Có 2 kết quả:

郊区 jiāo qū ㄐㄧㄠ ㄑㄩ郊區 jiāo qū ㄐㄧㄠ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) suburban district
(2) outskirts
(3) suburbs
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) suburban district
(2) outskirts
(3) suburbs
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0