Có 2 kết quả:
郊区 jiāo qū ㄐㄧㄠ ㄑㄩ • 郊區 jiāo qū ㄐㄧㄠ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suburban district
(2) outskirts
(3) suburbs
(4) CL:個|个[ge4]
(2) outskirts
(3) suburbs
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suburban district
(2) outskirts
(3) suburbs
(4) CL:個|个[ge4]
(2) outskirts
(3) suburbs
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0